Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bất động


đgt. (H. bất: chẳng; động: hoạt động) 1. Không cử động: Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân nằm bất động 2. Không làm gì: Mà ta bất động nữa người sinh nghi (K).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.